Có 2 kết quả:

雄黃酒 xióng huáng jiǔ ㄒㄩㄥˊ ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄡˇ雄黄酒 xióng huáng jiǔ ㄒㄩㄥˊ ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

realgar wine (traditionally drunk during the Dragon Boat Festival 端午節|端午节[Duan1 wu3 jie2])

Từ điển Trung-Anh

realgar wine (traditionally drunk during the Dragon Boat Festival 端午節|端午节[Duan1 wu3 jie2])