Có 2 kết quả:
雄黃酒 xióng huáng jiǔ ㄒㄩㄥˊ ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄡˇ • 雄黄酒 xióng huáng jiǔ ㄒㄩㄥˊ ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄡˇ
xióng huáng jiǔ ㄒㄩㄥˊ ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
realgar wine (traditionally drunk during the Dragon Boat Festival 端午節|端午节[Duan1 wu3 jie2])
Bình luận 0
xióng huáng jiǔ ㄒㄩㄥˊ ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
realgar wine (traditionally drunk during the Dragon Boat Festival 端午節|端午节[Duan1 wu3 jie2])
Bình luận 0